Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
niên khoản
- annual instalment, annuity|= niên khoản chi phí annual appropriation
* Từ tham khảo/words other:
-
người làm sai
-
người làm sáng tỏ
-
người làm say mê
-
người làm sống lại
-
người làm súng
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
niên khoản
* Từ tham khảo/words other:
- người làm sai
- người làm sáng tỏ
- người làm say mê
- người làm sống lại
- người làm súng