Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
dốc nghiêng đi
* nđtừ|- slant, decline
* Từ tham khảo/words other:
-
sâm sẩm
-
sầm sầm
-
sắm sanh
-
sầm sập
-
sấm sét
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
dốc nghiêng đi
* Từ tham khảo/words other:
- sâm sẩm
- sầm sầm
- sắm sanh
- sầm sập
- sấm sét