Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
niên báo
- yearbook, directory
* Từ tham khảo/words other:
-
dát vào
-
đặt vào
-
đặt vào bàn cặp
-
đặt vào dây cung
-
đặt vào dòng đầu
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
niên báo
* Từ tham khảo/words other:
- dát vào
- đặt vào
- đặt vào bàn cặp
- đặt vào dây cung
- đặt vào dòng đầu