Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
mỏi mòn
- wait in desperation
* Từ tham khảo/words other:
-
không mùi vị
-
không muốn
-
không muốn chấp nhận tư tưởng mới
-
không muốn mở miệng nữa
-
không mường tượng được
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
mỏi mòn
* Từ tham khảo/words other:
- không mùi vị
- không muốn
- không muốn chấp nhận tư tưởng mới
- không muốn mở miệng nữa
- không mường tượng được