Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
niềm tin
- trust; faith; belief; confidence|= niềm tin vào tương lai tươi sáng faith in a bright future|= họ đặt trọn niềm tin vào công lý nước anh they put all their faith in british justice
* Từ tham khảo/words other:
-
xấu thêm
-
xấu thói
-
xâu thuế
-
xấu tính
-
xấu tính hay cáu
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
niềm tin
* Từ tham khảo/words other:
- xấu thêm
- xấu thói
- xâu thuế
- xấu tính
- xấu tính hay cáu