nhụt | - Blunt =Dao nhụt+A blunt knife -Get damped, get dampened, weaken =Không bao giờ để cho tinh thần hăng hái nhụt đi+Never to let one's enthusiasm be damped |
nhụt | - blunt, dull (of knife)|= dao nhụt a blunt knife|- get damped, get dampened, weaken|= không bao giờ để cho tinh thần hăng hái nhụt đi never to let one's enthusiasm be damped |
* Từ tham khảo/words other:
- chào chị
- chão chuộc
- chào cờ
- cháo đặc
- chao đảo