Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
nhược xuất
- loss, attenuation
* Từ tham khảo/words other:
-
ngôn ngữ bantu
-
ngôn ngữ báo chí
-
ngôn ngữ bất đồng
-
ngôn ngữ bộ tộc
-
ngôn ngữ buôn bán
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
nhược xuất
* Từ tham khảo/words other:
- ngôn ngữ bantu
- ngôn ngữ báo chí
- ngôn ngữ bất đồng
- ngôn ngữ bộ tộc
- ngôn ngữ buôn bán