Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
nhược tiểu
- Weak, small and weak
=Các nước nhược tiểu+The small and weak countries
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
nhược tiểu
- small and weak|= các nước nhược tiểu the small and weak countries
* Từ tham khảo/words other:
-
chảo rang cà phê
-
chào rào
-
chạo rạo
-
cháo suông
-
chào tạm biệt
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
nhược tiểu
* Từ tham khảo/words other:
- chảo rang cà phê
- chào rào
- chạo rạo
- cháo suông
- chào tạm biệt