Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
nhung nhúc
- như lúc nhúc
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
nhung nhúc
- to swarm with...; to teem with...; to be alive with...; to abound in...|= đường phố nhung nhúc người the street was alive with people
* Từ tham khảo/words other:
-
chạnh tưởng
-
chánh văn phòng
-
chanh yên
-
chanxeđon
-
chao
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
nhung nhúc
* Từ tham khảo/words other:
- chạnh tưởng
- chánh văn phòng
- chanh yên
- chanxeđon
- chao