Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
nhũng nhiễu
- Harass, pester
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
nhũng nhiễu
- harass, pester, barass, worry, torment|= giặc nhũng nhiễu dân the enemy harassed the people
* Từ tham khảo/words other:
-
chạo
-
cháo ám
-
chào anh
-
chảo ba chân
-
chào bán
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
nhũng nhiễu
* Từ tham khảo/words other:
- chạo
- cháo ám
- chào anh
- chảo ba chân
- chào bán