Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
chạo
* noun
- Salad of pig's underdone sliced skin and grilled rice flour and aromatic herbs
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
chạo
* dtừ|- salad of pig's underdone sliced skin and grilled rice flour and aromatic herbs
* Từ tham khảo/words other:
-
bàn rửa dao
-
bàn rửa mặt
-
bán rượu lậu
-
bản sắc
-
ban sắc lệnh
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
chạo
* Từ tham khảo/words other:
- bàn rửa dao
- bàn rửa mặt
- bán rượu lậu
- bản sắc
- ban sắc lệnh