Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
nhũn nhùn
- xem nhũn (láy)
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
nhũn nhùn
- xem nhũn (láy)|- over-ripe; overdo, spoil by overdoing
* Từ tham khảo/words other:
-
chánh phó
-
chanh ranh
-
chánh sứ
-
chánh sứ vụ
-
chạnh thương
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
nhũn nhùn
* Từ tham khảo/words other:
- chánh phó
- chanh ranh
- chánh sứ
- chánh sứ vụ
- chạnh thương