Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
nhức
* verb
- to ache; smarting
=tôi nhức đầu+My head aches
=nhức đầu headache
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
nhức
* dtừ|- xem nhưng nhức, , rức|- to ache; smarting; acute; keen; stinging; twinge|= tôi nhức đầu my head aches
* Từ tham khảo/words other:
-
chào mời
-
chào mời ai
-
chào mua
-
chào mừng
-
chảo nấu đồng
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
nhức
* Từ tham khảo/words other:
- chào mời
- chào mời ai
- chào mua
- chào mừng
- chảo nấu đồng