Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
nhuần miệng
- fluent from practice|= đọc nhiều lần cho nhuần miệng to reat many time for fluency|- say smoothly; have the gift of the gab
* Từ tham khảo/words other:
-
nửa người
-
nửa nọ
-
nửa nọ nửa kia
-
nửa pao
-
nửa quân sự
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
nhuần miệng
* Từ tham khảo/words other:
- nửa người
- nửa nọ
- nửa nọ nửa kia
- nửa pao
- nửa quân sự