Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
cứt mũi
- dried excreta in nostrils
* Từ tham khảo/words other:
-
hạn chế lên cân
-
hạn chế mức lãi
-
hạn chế quyền lực của ai
-
hạn chế tự do tư tưởng
-
hạn chế vào một khu vực
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
cứt mũi
* Từ tham khảo/words other:
- hạn chế lên cân
- hạn chế mức lãi
- hạn chế quyền lực của ai
- hạn chế tự do tư tưởng
- hạn chế vào một khu vực