Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
như sợi nhỏ
* ttừ|- filamentous, filamentary, fibrillose
* Từ tham khảo/words other:
-
động tác tự do thể dục mềm dẻo
-
động tác vảy súng lục
-
động tác vút nhanh
-
động tác xoay tròn người
-
động tác xúc
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
như sợi nhỏ
* Từ tham khảo/words other:
- động tác tự do thể dục mềm dẻo
- động tác vảy súng lục
- động tác vút nhanh
- động tác xoay tròn người
- động tác xúc