Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
giựt mình
* verb
-to start; to give a start
=giựt mình thức dậy+to start up from one's sleep
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
giựt mình
* đtừ|- to start; to give a start|= giựt mình thức dậy to start up from one's sleep
* Từ tham khảo/words other:
-
bỏ xừ
-
bỏ xứ
-
bộ xử lý trung tâm
-
bỏ xứ sở
-
bỏ xứ sở mà đi
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
giựt mình
* Từ tham khảo/words other:
- bỏ xừ
- bỏ xứ
- bộ xử lý trung tâm
- bỏ xứ sở
- bỏ xứ sở mà đi