Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
như hoa huệ tây
* ttừ|- lily-like
* Từ tham khảo/words other:
-
quặng nghiền nhỏ nhào với nước
-
quang nguyên
-
quang niên
-
quang phân
-
quẳng phịch xuống
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
như hoa huệ tây
* Từ tham khảo/words other:
- quặng nghiền nhỏ nhào với nước
- quang nguyên
- quang niên
- quang phân
- quẳng phịch xuống