Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
nhốt vào cũi
* ngđtừ|- encage, cage
* Từ tham khảo/words other:
-
cô gái õng ẹo
-
cô gái phục vụ ở quán rượu
-
cô gái rất có duyên
-
cô gái sính mốt
-
cô gái sống độc thân
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
nhốt vào cũi
* Từ tham khảo/words other:
- cô gái õng ẹo
- cô gái phục vụ ở quán rượu
- cô gái rất có duyên
- cô gái sính mốt
- cô gái sống độc thân