dụng binh | - (cũ) Conduct an army, conduct a war =Phép dụng binh của cha ông ta+The art of conducting a war of our ancestors |
dụng binh | (từ-nghĩa cũ) to conduct a war; to command troops|= phép dụng binh của cha ông ta the art of conducting a war of our ancestors |
* Từ tham khảo/words other:
- bế quan toả cảng
- bẻ quế
- bẻ queo
- bẻ ra
- bệ rạc