Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
nhồm nhoàm
- như nhồm nhàm
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
nhồm nhoàm
- như nhồm nhàm, phồm phàm|- eat like a pig
* Từ tham khảo/words other:
-
chăng đèn
-
chẳng đến đâu
-
chàng đẹp trai
-
chẳng đời nào
-
chàng đông-ki-sốt
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
nhồm nhoàm
* Từ tham khảo/words other:
- chăng đèn
- chẳng đến đâu
- chàng đẹp trai
- chẳng đời nào
- chàng đông-ki-sốt