nhòm nhỏ | - Pry into, pry about =Nhòm nhỏ khắp nơi+To pry about =Nhòm nhỏ công việc nhà hàng xóm+To pry into one's neighbour's affairs |
nhòm nhỏ | - pry into, pry about, spy|= nhòm nhỏ khắp nơi to pry about|= nhòm nhỏ công việc nhà hàng xóm to pry into one's neighbour's affairs |
* Từ tham khảo/words other:
- chẳng bao lâu
- chẳng bao lâu nữa
- chẳng bao lâu sau
- chăng bẫy
- chẳng biết