Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
chẳng bao lâu nữa
- Soon, before long
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
chẳng bao lâu nữa
- in the very near future; in the immediate future
* Từ tham khảo/words other:
-
bàn thờ
-
bàn thờ chính
-
bàn thờ mang đi được
-
bán thoát ly
-
bán thời gian
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
chẳng bao lâu nữa
* Từ tham khảo/words other:
- bàn thờ
- bàn thờ chính
- bàn thờ mang đi được
- bán thoát ly
- bán thời gian