nhỏm nhẻm | - Munch slowly =Nhỏm nhẻm miếng trầu+To munch slowly a quid of better and areca-nut =Nhai nhỏm nhẻm+To munch slowly |
nhỏm nhẻm | - munch slowly|= nhỏm nhẻm miếng trầu to munch slowly a quid of better and areca-nut|= nhai nhỏm nhẻm to munch slowly|- mastiate, chew |
* Từ tham khảo/words other:
- chẳng bao lâu sau
- chăng bẫy
- chẳng biết
- chẳng bõ
- chẳng bù