chẳng bù | - Unlike |
chẳng bù | - unlike; contrast (with); that's more than i can say for|= ngày nay, không ai đói, không ai rách, chẳng bù với ngày xưa làm đầu tắt mặt tối mà vẫn không đủ ăn nowadays, none suffers from famine and cold, unlike the past when one had to toil and moil day in and day out without earning enough to eat |
* Từ tham khảo/words other:
- bán thoát ly
- bán thời gian
- bản thông báo
- bản thông báo thời tiết
- bản thông cáo