Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
nhom nhem
- Have a smattering of
=Mới nhom nhem vài câu tiếng Nga+To have just a smattering of Russian
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
nhom nhem
- wasted, emaciated; have a smattering of something|= mới nhom nhem vài câu tiếng nga to have just a smattering of russian
* Từ tham khảo/words other:
-
chẳng bằng
-
chẳng bao giờ
-
chẳng bao lâu
-
chẳng bao lâu nữa
-
chẳng bao lâu sau
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
nhom nhem
* Từ tham khảo/words other:
- chẳng bằng
- chẳng bao giờ
- chẳng bao lâu
- chẳng bao lâu nữa
- chẳng bao lâu sau