Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
nhóm chỉnh lưu nghịch đảo
- reversal switch
* Từ tham khảo/words other:
-
phản kháng lên giám mục
-
phấn khích
-
phẫn khích
-
phân khoa
-
phản khoa học
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
nhóm chỉnh lưu nghịch đảo
* Từ tham khảo/words other:
- phản kháng lên giám mục
- phấn khích
- phẫn khích
- phân khoa
- phản khoa học