Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
gạo xay
- husked rice
* Từ tham khảo/words other:
-
điều cũ rích
-
điệu đà
-
điều đã cho biết
-
điều đã được khẳng định
-
điều đã được xác nhận
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
gạo xay
* Từ tham khảo/words other:
- điều cũ rích
- điệu đà
- điều đã cho biết
- điều đã được khẳng định
- điều đã được xác nhận