Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
nhóm bạn
- make friends; a group of firends
* Từ tham khảo/words other:
-
phòng hút thuốc
-
phong kế
-
phòng kế hoạch
-
phòng kế toán
-
phồng kết mạc
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
nhóm bạn
* Từ tham khảo/words other:
- phòng hút thuốc
- phong kế
- phòng kế hoạch
- phòng kế toán
- phồng kết mạc