Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
lúa mùa
- tenth-month rice; winter crop
* Từ tham khảo/words other:
-
lệnh điệt
-
lệnh điệt nữ
-
lệnh điều khiển
-
lệnh định dạng
-
lệnh đình quyền giam giữ
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
lúa mùa
* Từ tham khảo/words other:
- lệnh điệt
- lệnh điệt nữ
- lệnh điều khiển
- lệnh định dạng
- lệnh đình quyền giam giữ