Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
nhòe
* ngđtừ|- smudge|* nđtừ|- smudge|- to blur; to smear all over something|= giấy ẩm viết nhoè one's writing blurs on wet paper|= đánh rơi nước chè vào nhoè nhoẹt cả trang giấy mới viết to smear all over a newly-written page with spilt tea
* Từ tham khảo/words other:
-
lắp chuôi
-
lập chương trình
-
lắp con suối
-
lập công
-
lập đàn
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
nhòe
* Từ tham khảo/words other:
- lắp chuôi
- lập chương trình
- lắp con suối
- lập công
- lập đàn