Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
giải phóng nô lệ
- to emancipate slaves; abolitionism
* Từ tham khảo/words other:
-
đưa vào cạm bẫy
-
đưa vào con đường đúng
-
đưa vào con đường lầm lạc
-
đưa vào con đường sai
-
đưa vào cuộc trò chuyện
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
giải phóng nô lệ
* Từ tham khảo/words other:
- đưa vào cạm bẫy
- đưa vào con đường đúng
- đưa vào con đường lầm lạc
- đưa vào con đường sai
- đưa vào cuộc trò chuyện