Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
nhỏ tuổi
- Still very young in age
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
nhỏ tuổi
- still very young in age; young; under age; juvenile|= tôi nhỏ tuổi hơn anh ấy i am younger than him
* Từ tham khảo/words other:
-
chân tường
-
chân tướng
-
chắn tuyết
-
chán ứ
-
chân vạc
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
nhỏ tuổi
* Từ tham khảo/words other:
- chân tường
- chân tướng
- chắn tuyết
- chán ứ
- chân vạc