Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
chân tướng
* noun
- True nature, cloven hoof
=lộ rõ chân tướng+to reveal one's true nature, to show the cloven hoof
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
chân tướng
- true face/nature/colours|= nhận ra chân tướng của ai to see through somebody
* Từ tham khảo/words other:
-
bản trình bày sự kiện
-
bản trình bày sự việc
-
bán trời
-
bắn trộm
-
bàn tròn
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
chân tướng
* Từ tham khảo/words other:
- bản trình bày sự kiện
- bản trình bày sự việc
- bán trời
- bắn trộm
- bàn tròn