Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
bàn tròn
- Round-table
=Hội nghị bàn tròn+A round table conference
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
bàn tròn
- round table; circular table; * nghĩa bóng discussion table
* Từ tham khảo/words other:
-
an hưởng
-
ăn hương hoả
-
ăn khách
-
ăn kham khổ
-
ăn khẩn trương
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
bàn tròn
* Từ tham khảo/words other:
- an hưởng
- ăn hương hoả
- ăn khách
- ăn kham khổ
- ăn khẩn trương