Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
nhỏ tiếng
- low voice
* Từ tham khảo/words other:
-
cặp tay
-
cắp tay nhau
-
cặp thai
-
cấp thái ấp
-
cấp thái ấp cho
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
nhỏ tiếng
* Từ tham khảo/words other:
- cặp tay
- cắp tay nhau
- cặp thai
- cấp thái ấp
- cấp thái ấp cho