Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
hoàn lương
- Turn over a new leaf, reform (nói về gái điếm)
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
hoàn lương
- xem cải tà quy chính
* Từ tham khảo/words other:
-
bữa tiệc riêng
-
bừa to
-
bữa tối
-
bữa trà
-
bữa trà có khiêu vũ
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
hoàn lương
* Từ tham khảo/words other:
- bữa tiệc riêng
- bừa to
- bữa tối
- bữa trà
- bữa trà có khiêu vũ