Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
nhổ ra kéo ra
* thngữ|- to draw out
* Từ tham khảo/words other:
-
hiếu động
-
hiệu đóng sách
-
hiểu dụ
-
hiệu dụng
-
hiểu được
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
nhổ ra kéo ra
* Từ tham khảo/words other:
- hiếu động
- hiệu đóng sách
- hiểu dụ
- hiệu dụng
- hiểu được