Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
nhỏ mắt
- (thuốc) eye-drops
* Từ tham khảo/words other:
-
quái vật
-
quái vật đầu người
-
quái vật đuôi rắn
-
quái vật sư tử đầu chim
-
quai xách
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
nhỏ mắt
* Từ tham khảo/words other:
- quái vật
- quái vật đầu người
- quái vật đuôi rắn
- quái vật sư tử đầu chim
- quai xách