nhọ | - Soot =Nấu bếp, tay đầy nhọ+To have one's hands smeared with soot after cooking -Sooty, soot-smeared =Nhọ má+To have a soot-smeared cheek =Nhọ mặt người+Dusk, twilight |
nhọ | - soot|= nấu bếp, tay đầy nhọ to have one's hands smeared with soot after cooking|- sooty, soot-smeared|= nhọ má to have a soot-smeared cheek|= nhọ mặt người dusk, twilight|- stained, soiled, dirty |
* Từ tham khảo/words other:
- chán ứ
- chân vạc
- chán vạn
- chần vần
- chân vịt