Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
nhỏ bé
- Small, diminutive
=Dáng người nhỏ bé+To be of small stature
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
nhỏ bé
- small; diminutive; tiny|= dáng người nhỏ bé to be of small stature
* Từ tham khảo/words other:
-
chân tơ
-
chân tóc
-
chặn trái phép
-
chăn trải tạm để nằm
-
chân trần
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
nhỏ bé
* Từ tham khảo/words other:
- chân tơ
- chân tóc
- chặn trái phép
- chăn trải tạm để nằm
- chân trần