Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
nhìn theo
- to follow somebody with one's eyes
* Từ tham khảo/words other:
-
việc quản lý nhà nước
-
việc quan trọng
-
việc quảng cáo hàng hóa
-
việc quanh co
-
việc rắc
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
nhìn theo
* Từ tham khảo/words other:
- việc quản lý nhà nước
- việc quan trọng
- việc quảng cáo hàng hóa
- việc quanh co
- việc rắc