Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
nhìn bề ngoài
* phó từ visually
* Từ tham khảo/words other:
-
thợ khắc axit
-
thợ khắc bản kẽm
-
thợ khắc bia đá
-
thợ khắc đá
-
thợ khắc đồng
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
nhìn bề ngoài
* Từ tham khảo/words other:
- thợ khắc axit
- thợ khắc bản kẽm
- thợ khắc bia đá
- thợ khắc đá
- thợ khắc đồng