Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
lượn lờ
- Wander about
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
lượn lờ
- wander about
* Từ tham khảo/words other:
-
cảnh đẹp
-
cánh đều
-
canh điền
-
cảnh điền viên
-
cảnh điêu tàn
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
lượn lờ
* Từ tham khảo/words other:
- cảnh đẹp
- cánh đều
- canh điền
- cảnh điền viên
- cảnh điêu tàn