Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
nhiều hơn
- more than|= nàng thất vọng nhiều hơn là tức giận she was more disappointed than angry
* Từ tham khảo/words other:
-
đồ dùng dạy học
-
đồ dùng để bắt
-
đồ dùng để đánh bóng
-
đồ dùng để hái
-
đồ dùng để mài
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
nhiều hơn
* Từ tham khảo/words other:
- đồ dùng dạy học
- đồ dùng để bắt
- đồ dùng để đánh bóng
- đồ dùng để hái
- đồ dùng để mài