Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
diềm áo
- make a border on a dress
* Từ tham khảo/words other:
-
sắp xếp theo kiểu chữ chi
-
sắp xếp theo mức độ
-
sắp xếp theo mức độ tăng
-
sắp xếp theo niên đại
-
sắp xếp theo thứ tự
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
diềm áo
* Từ tham khảo/words other:
- sắp xếp theo kiểu chữ chi
- sắp xếp theo mức độ
- sắp xếp theo mức độ tăng
- sắp xếp theo niên đại
- sắp xếp theo thứ tự