Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
nhiễu hại
- harm, do damage to
* Từ tham khảo/words other:
-
nghị viện châu âu
-
nghị viện chế
-
nghị viên ít khi đi họp
-
nghị viên không bao giờ đi họp
-
nghị viên ngồi hàng ghế sau
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
nhiễu hại
* Từ tham khảo/words other:
- nghị viện châu âu
- nghị viện chế
- nghị viên ít khi đi họp
- nghị viên không bao giờ đi họp
- nghị viên ngồi hàng ghế sau