Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
nhiều gấp rưỡi
* thngữ|- half as much (many) again
* Từ tham khảo/words other:
-
dời mắt
-
đôi mắt
-
đổi màu
-
đổi màu theo môi trường
-
đội máy bay
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
nhiều gấp rưỡi
* Từ tham khảo/words other:
- dời mắt
- đôi mắt
- đổi màu
- đổi màu theo môi trường
- đội máy bay