nhiệt tình | - enthusiasm; zeal; fervour; ardour|= nhiệt tình lao động sáng tạo enthusiasm of creative labour|= hắn làm việc không nhiệt tình lắm he hasn't got much enthusiasm for his work; he has worked unenthusiastically|- enthusiastic; zealous; fervent |
* Từ tham khảo/words other:
- xây dựng cơ bản
- xây dựng cơ sở
- xây dựng cơ sở vật chất kỹ thuật
- xây dựng công sự
- xây dựng cốt cán