nhiệt tình | - enthusiasm; zeal; fervour; ardour|= nhiệt tình lao động sáng tạo enthusiasm of creative labour|= hắn làm việc không nhiệt tình lắm he hasn't got much enthusiasm for his work; he has worked unenthusiastically|- enthusiastic; zealous; fervent |
* Từ tham khảo/words other:
- người quá khích
- người quá lạc quan
- người quá lo lắng về sức khỏe
- người quá mê đạo
- người quá nệ kinh viện