thích | * noun - buddhist (a buddhist title) * verb - to nudge to like, to be fond of to tattoo, to engrave |
thích | - to brand; to stigmatize; to be fond of...; to like; to enjoy|= thích chơi/đi chung với ai to enjoy somebody's company|= hãy mời bất cứ người nào anh thích invite whoever you like! |
* Từ tham khảo/words other:
- chưa thuần
- chưa thực hiện
- chưa thuộc
- chữa thương tích
- chưa tiêu